Thông tin thuật ngữ cai quản tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
cai quản (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cai quản
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cai quản tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cai quản trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cai quản tiếng Pháp nghĩa là gì.
cai quản
diriger; gérer
Cai_quản học_sinh +diriger les élèves
Cai_quản một kí_túc_xá +gérer un pensionnat
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cai quản trong tiếng Pháp
cai quản. diriger; gérer. Cai_quản học_sinh +diriger les élèves. Cai_quản một kí_túc_xá +gérer un pensionnat.
Đây là cách dùng cai quản tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cai quản trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.