cam trong tiếng Pháp là gì?

cam tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cam trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ cam tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm cam tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cam

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cam tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cam tiếng Pháp nghĩa là gì.

cam
maladie infantile de carence (appellation générique)
xem máu_cam
(cơ khí, cơ học) came
Trục cam +arbre à came
se résigner
Không cam làm nô_lệ +ne pas se résigner à se faire esclave
se contenter
Vì nước thì chết cũng cam +si c′était pour la patrie, on se contenterait de mourir
(bot.) oranger; orange
họ cam +rutacées
quýt làm cam chịu +(tục ngữ) l′un pâtit des sottises de l′autre
vườn cam +orangeraie

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cam trong tiếng Pháp

cam. maladie infantile de carence (appellation générique). xem máu_cam. (cơ khí, cơ học) came. Trục cam +arbre à came. se résigner. Không cam làm nô_lệ +ne pas se résigner à se faire esclave. se contenter. Vì nước thì chết cũng cam +si c′était pour la patrie, on se contenterait de mourir. (bot.) oranger; orange. họ cam +rutacées. quýt làm cam chịu +(tục ngữ) l′un pâtit des sottises de l′autre. vườn cam +orangeraie.

Đây là cách dùng cam tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cam trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cam