canh trong tiếng Pháp là gì?

canh tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng canh trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ canh tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm canh tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ canh

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

canh tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ canh tiếng Pháp nghĩa là gì.

canh
(arch.) septième signe du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne)
potage; bouillon; julienne
Canh suông +potage maigre; bouillon maigre
Canh rau +bouillon aux légumes
Canh tôm +potage aux écrevisses
Canh láo nháo +julienne aux légumes variés
(arithm.) veille
Canh ba +troisième veille
séance (de jeu d′argent)
monter la garde; être en sentinelle; surveiller (surtout la nuit)
Canh cổng +monter la garde à la porte
Canh đê +surveiller les digues
(ngành dệt) chaîne
Sợi canh +fils de chaîne
épaissir par évaporation; réduire; condenser
Canh nước mắm +réduire de la saumure
một con sâu làm rầu nồi canh +(tục ngữ) brebis galeuse qui gâte troupeau; un peu de fiel gâte beaucoup de miel
cơm dẻo canh ngọt +repas très bien préparé
đêm năm canh +les cinq veilles de la nuit; la longue nuit

Tóm lại nội dung ý nghĩa của canh trong tiếng Pháp

canh. (arch.) septième signe du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne). potage; bouillon; julienne. Canh suông +potage maigre; bouillon maigre. Canh rau +bouillon aux légumes. Canh tôm +potage aux écrevisses. Canh láo nháo +julienne aux légumes variés. (arithm.) veille. Canh ba +troisième veille. séance (de jeu d′argent). monter la garde; être en sentinelle; surveiller (surtout la nuit). Canh cổng +monter la garde à la porte. Canh đê +surveiller les digues. (ngành dệt) chaîne. Sợi canh +fils de chaîne. épaissir par évaporation; réduire; condenser. Canh nước mắm +réduire de la saumure. một con sâu làm rầu nồi canh +(tục ngữ) brebis galeuse qui gâte troupeau; un peu de fiel gâte beaucoup de miel. cơm dẻo canh ngọt +repas très bien préparé. đêm năm canh +les cinq veilles de la nuit; la longue nuit.

Đây là cách dùng canh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ canh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới canh