Thông tin thuật ngữ cao cấp tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
cao cấp (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cao cấp
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cao cấp tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cao cấp trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cao cấp tiếng Pháp nghĩa là gì.
cao cấp
supérieur; haut
Sản_phẩm cao_cấp +produit supérieur
Viên_chức cao_cấp +haut fonctionnaire
Toán cao_cấp +mathématiques supérieures
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cao cấp trong tiếng Pháp
cao cấp. supérieur; haut. Sản_phẩm cao_cấp +produit supérieur. Viên_chức cao_cấp +haut fonctionnaire. Toán cao_cấp +mathématiques supérieures.
Đây là cách dùng cao cấp tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cao cấp trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.