cao dày trong tiếng Pháp là gì?

cao dày tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cao dày trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ cao dày tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm cao dày tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cao dày

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cao dày tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cao dày tiếng Pháp nghĩa là gì.

cao dày
(lit., arch.) la nature; le Créateur
Sao cho không hổ với trong cao_dày (Nhị Độ Mai)+pour n′être pas honteux au milieu de la nature

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cao dày trong tiếng Pháp

cao dày. (lit., arch.) la nature; le Créateur. Sao cho không hổ với trong cao_dày (Nhị Độ Mai)+pour n′être pas honteux au milieu de la nature.

Đây là cách dùng cao dày tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cao dày trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cao dày