Thông tin thuật ngữ chàm tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chàm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chàm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chàm tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chàm trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chàm tiếng Pháp nghĩa là gì.
chàm
bleu indigo
se tatouer en utilisant une infusion concentrée de feuilles d′indigotier
(med.) eczema
(bot.) indigotier
indigo
mặt như chàm đổ +visage tout livide
tay đã nhúng chàm +avoir trempé dans le mal
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chàm trong tiếng Pháp
chàm. bleu indigo. se tatouer en utilisant une infusion concentrée de feuilles d′indigotier. (med.) eczema. (bot.) indigotier. indigo. mặt như chàm đổ +visage tout livide. tay đã nhúng chàm +avoir trempé dans le mal.
Đây là cách dùng chàm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chàm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.