Thông tin thuật ngữ chân tay tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chân tay (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chân tay
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chân tay tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chân tay trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chân tay tiếng Pháp nghĩa là gì.
chân tay
membres; extrémités; membrure
Chân tay giá lạnh +avoir les extrémités froides
Chân_tay yếu_ớt +membrure délicate
(argot) như tay_chân
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chân tay trong tiếng Pháp
chân tay. membres; extrémités; membrure. Chân tay giá lạnh +avoir les extrémités froides. Chân_tay yếu_ớt +membrure délicate. (argot) như tay_chân.
Đây là cách dùng chân tay tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chân tay trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.