chèn trong tiếng Pháp là gì?

chèn tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chèn trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ chèn tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm chèn tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chèn

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chèn tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chèn tiếng Pháp nghĩa là gì.

chèn
caler; coincer; accorer
Chèn cái chốt +caler une clavette
chèn đường_ray +coincer des rails
(thể dục thể thao) tasser
Chèn cái hòm +accorer ue malle
Chèn một đối_thủ +tasser un concurrent
cale ; coin
Đặt cái chèn sau bánh_xe +mettre une cale derrière la rue d′ un véhicule
chèn trái_phép (thể thao)+obstruction
Trọng_tài phạt một cầu_thủ vì đã chèn trái phép +l′arbite sanctionne un footballeur par obstruction

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chèn trong tiếng Pháp

chèn. caler; coincer; accorer. Chèn cái chốt +caler une clavette. chèn đường_ray +coincer des rails. (thể dục thể thao) tasser. Chèn cái hòm +accorer ue malle. Chèn một đối_thủ +tasser un concurrent. cale ; coin. Đặt cái chèn sau bánh_xe +mettre une cale derrière la rue d′ un véhicule. chèn trái_phép (thể thao)+obstruction. Trọng_tài phạt một cầu_thủ vì đã chèn trái phép +l′arbite sanctionne un footballeur par obstruction.

Đây là cách dùng chèn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chèn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chèn