Thông tin thuật ngữ chậm trễ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chậm trễ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chậm trễ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chậm trễ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chậm trễ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chậm trễ tiếng Pháp nghĩa là gì.
chậm trễ
tarder
Đến chậm_trễ +tarder à venir
Không chậm_trễ +sans tarder (sans retard)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chậm trễ trong tiếng Pháp
chậm trễ. tarder. Đến chậm_trễ +tarder à venir. Không chậm_trễ +sans tarder (sans retard).
Đây là cách dùng chậm trễ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chậm trễ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.