Thông tin thuật ngữ chập tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chập (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chập
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chập tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chập trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chập tiếng Pháp nghĩa là gì.
chập
joindre; grouper
Chập gót lại +joindre les talons
Chập sợi +grouper les fils
se toucher
Hai dây điện chập vào nhau làm nổ cầu_chì +deux fils électriques qui se touchent et font sauter le plomb
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chập trong tiếng Pháp
chập. joindre; grouper. Chập gót lại +joindre les talons. Chập sợi +grouper les fils. se toucher. Hai dây điện chập vào nhau làm nổ cầu_chì +deux fils électriques qui se touchent et font sauter le plomb.
Đây là cách dùng chập tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chập trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.