Thông tin thuật ngữ chằng chéo tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chằng chéo (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chằng chéo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chằng chéo tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chằng chéo trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chằng chéo tiếng Pháp nghĩa là gì.
chằng chéo
s′entrelacer
Cành cây chằng_chéo +des branchages qui s′ entrelacent
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chằng chéo trong tiếng Pháp
chằng chéo. s′entrelacer. Cành cây chằng_chéo +des branchages qui s′ entrelacent.
Đây là cách dùng chằng chéo tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chằng chéo trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.