Thông tin thuật ngữ chứng tri tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chứng tri (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chứng tri
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chứng tri tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chứng tri trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chứng tri tiếng Pháp nghĩa là gì.
chứng tri
(arch.) assister pour savoir; être témoin de
Có trời chứng_tri +que le ciel en soit témoin
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chứng tri trong tiếng Pháp
chứng tri. (arch.) assister pour savoir; être témoin de. Có trời chứng_tri +que le ciel en soit témoin.
Đây là cách dùng chứng tri tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chứng tri trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.