Thông tin thuật ngữ chan hoà tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chan hoà (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chan hoà
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chan hoà tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chan hoà trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chan hoà tiếng Pháp nghĩa là gì.
chan hoà
se répandre; couler en abondance
Nước_mắt chan_hoà +des larmes qui se répandent
Nước chan_hoà khắp nơi +eau qui coule en abodance partout
se mêler avec; se confondre avec
Chan_hoà với quần_chúng +se mêler avec la masse
Chan_hoà với tập_thể +se confondre avec la colectivité
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chan hoà trong tiếng Pháp
chan hoà. se répandre; couler en abondance. Nước_mắt chan_hoà +des larmes qui se répandent. Nước chan_hoà khắp nơi +eau qui coule en abodance partout. se mêler avec; se confondre avec. Chan_hoà với quần_chúng +se mêler avec la masse. Chan_hoà với tập_thể +se confondre avec la colectivité.
Đây là cách dùng chan hoà tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chan hoà trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.