che đậy trong tiếng Pháp là gì?

che đậy tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng che đậy trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ che đậy tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm che đậy tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ che đậy

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

che đậy tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ che đậy tiếng Pháp nghĩa là gì.

che đậy
cacher; dissimuler; voiler; couvrir; pallier; farder
Che_đậy mánh_khoé của mình +cacher son jeu
Che đậy khuyết_điểm +disssimuler ses défauts
Che_đậy sự_thật +voiler la vérité
Che_đậy ý_đồ của mình +couvrir ses desseins
Che_đậy một tật_xấu +pallier un vice
Che_đậy tư_tưởng +farder sa pensée

Tóm lại nội dung ý nghĩa của che đậy trong tiếng Pháp

che đậy. cacher; dissimuler; voiler; couvrir; pallier; farder. Che_đậy mánh_khoé của mình +cacher son jeu. Che đậy khuyết_điểm +disssimuler ses défauts. Che_đậy sự_thật +voiler la vérité. Che_đậy ý_đồ của mình +couvrir ses desseins. Che_đậy một tật_xấu +pallier un vice. Che_đậy tư_tưởng +farder sa pensée.

Đây là cách dùng che đậy tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ che đậy trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới che đậy