che khuất trong tiếng Pháp là gì?

che khuất tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng che khuất trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ che khuất tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm che khuất tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ che khuất

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

che khuất tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ che khuất tiếng Pháp nghĩa là gì.

che khuất
masquer ; éclipser ; occulter
Mây che_khuất mặt_trời +nuage qui éclipse le soleil

Tóm lại nội dung ý nghĩa của che khuất trong tiếng Pháp

che khuất. masquer ; éclipser ; occulter. Mây che_khuất mặt_trời +nuage qui éclipse le soleil.

Đây là cách dùng che khuất tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ che khuất trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới che khuất