Thông tin thuật ngữ chi phí tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chi phí (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chi phí
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chi phí tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chi phí trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chi phí tiếng Pháp nghĩa là gì.
chi phí
dépenser; faire des dépenses; faire des frais
Chi_phí cho một đêm diễn kịch +faire des dépenses pour une soirée théâtrale
dépense; frais
Giảm chi_phí vận_chuyển +réduire les frais de transport
Chi_phí bảo_quản bất động_sản +dépenses faites pour la conservation d′ un immeuble ; immpenses
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chi phí trong tiếng Pháp
chi phí. dépenser; faire des dépenses; faire des frais. Chi_phí cho một đêm diễn kịch +faire des dépenses pour une soirée théâtrale. dépense; frais. Giảm chi_phí vận_chuyển +réduire les frais de transport. Chi_phí bảo_quản bất động_sản +dépenses faites pour la conservation d′ un immeuble ; immpenses.
Đây là cách dùng chi phí tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chi phí trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.