Thông tin thuật ngữ chi uỷ viên tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chi uỷ viên (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chi uỷ viên
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chi uỷ viên tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chi uỷ viên trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chi uỷ viên tiếng Pháp nghĩa là gì.
chi uỷ viên
(chính trị) membre du comité de cellule
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chi uỷ viên trong tiếng Pháp
chi uỷ viên. (chính trị) membre du comité de cellule.
Đây là cách dùng chi uỷ viên tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chi uỷ viên trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.