Thông tin thuật ngữ chuẩn cứ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chuẩn cứ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chuẩn cứ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chuẩn cứ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chuẩn cứ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chuẩn cứ tiếng Pháp nghĩa là gì.
chuẩn cứ
(rare) base; fondement
Chuẩn_cứ vững_vàng +fondement solide
Dữ_kiện dùng làm chuẩn_cứ cho một bài_tính +donnée qui sert de base à un calcul
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chuẩn cứ trong tiếng Pháp
chuẩn cứ. (rare) base; fondement. Chuẩn_cứ vững_vàng +fondement solide. Dữ_kiện dùng làm chuẩn_cứ cho một bài_tính +donnée qui sert de base à un calcul.
Đây là cách dùng chuẩn cứ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chuẩn cứ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.