Thông tin thuật ngữ chuyển động tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chuyển động (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chuyển động
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chuyển động tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chuyển động trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chuyển động tiếng Pháp nghĩa là gì.
chuyển động
se mouvoir; se mettre en mouvement
Cỗ máy chuyển_động +la machine se met en mouvement
mouvement
Chuyển_động đều +mouvement uniforme
chuyển_động ngược +mouvement rétrograde
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chuyển động trong tiếng Pháp
chuyển động. se mouvoir; se mettre en mouvement. Cỗ máy chuyển_động +la machine se met en mouvement. mouvement. Chuyển_động đều +mouvement uniforme. chuyển_động ngược +mouvement rétrograde.
Đây là cách dùng chuyển động tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chuyển động trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.