Thông tin thuật ngữ chuyện trò tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chuyện trò (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chuyện trò
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chuyện trò tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chuyện trò trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chuyện trò tiếng Pháp nghĩa là gì.
chuyện trò
causer; converser; deviser; s′entretenir
Chuyện_trò với bạn +causer avec un ami
Chuyện_trò thân_mật +causer familièrement
Chúng_tôi chuyện_trò vui_vẻ với nhau +nous devisions gaiement
Họ thì_thầm chuyện_trò với nhau +ils s′entretenaient à voix basse
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chuyện trò trong tiếng Pháp
chuyện trò. causer; converser; deviser; s′entretenir. Chuyện_trò với bạn +causer avec un ami. Chuyện_trò thân_mật +causer familièrement. Chúng_tôi chuyện_trò vui_vẻ với nhau +nous devisions gaiement. Họ thì_thầm chuyện_trò với nhau +ils s′entretenaient à voix basse.
Đây là cách dùng chuyện trò tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chuyện trò trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.