chuồi trong tiếng Pháp là gì?

chuồi tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chuồi trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ chuồi tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm chuồi tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chuồi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chuồi tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chuồi tiếng Pháp nghĩa là gì.

chuồi
glisser
Chuồi tay xuống +glisser de la main
donner en cachette
Mẹ chuồi tiền cho con_trai +mère donne en cachette de l′argent à son fils

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chuồi trong tiếng Pháp

chuồi. glisser. Chuồi tay xuống +glisser de la main. donner en cachette. Mẹ chuồi tiền cho con_trai +mère donne en cachette de l′argent à son fils.

Đây là cách dùng chuồi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chuồi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chuồi