chuồng trong tiếng Pháp là gì?

chuồng tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chuồng trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ chuồng tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm chuồng tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chuồng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chuồng tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chuồng tiếng Pháp nghĩa là gì.

chuồng
abri (pour animaux domestiques)
Làm một cái chuồng cho súc_vật +construire un abri pour des animaux domestiques
resserre
Chuồng trấu +ressere de paddy
chuồng bò +étable
chuồng bồ_câu +colombier ; pigeonnier
chuồng chim +volière
chuồng chó +chenil
chuồng cỏ +fenil
chuồng gà +poulailler
chuồng lợn +porcherie
chuồng ngựa +écurie
chuồng nhốt ác_thú +cage
chuồng nuôi ếch nhái +terrarium
chuồng nuôi sinh_vật nhỏ +vivarium
chuồng thỏ +clapier

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chuồng trong tiếng Pháp

chuồng. abri (pour animaux domestiques). Làm một cái chuồng cho súc_vật +construire un abri pour des animaux domestiques. resserre. Chuồng trấu +ressere de paddy. chuồng bò +étable. chuồng bồ_câu +colombier ; pigeonnier. chuồng chim +volière. chuồng chó +chenil. chuồng cỏ +fenil. chuồng gà +poulailler. chuồng lợn +porcherie. chuồng ngựa +écurie. chuồng nhốt ác_thú +cage. chuồng nuôi ếch nhái +terrarium. chuồng nuôi sinh_vật nhỏ +vivarium. chuồng thỏ +clapier.

Đây là cách dùng chuồng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chuồng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chuồng