Thông tin thuật ngữ chéo chó tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chéo chó (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chéo chó
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chéo chó tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chéo chó trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chéo chó tiếng Pháp nghĩa là gì.
chéo chó
obliquement ; de biais
Miếng vải cắt chéo chó +morceau d′ étoffe coupé obliquement
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chéo chó trong tiếng Pháp
chéo chó. obliquement ; de biais. Miếng vải cắt chéo chó +morceau d′ étoffe coupé obliquement.
Đây là cách dùng chéo chó tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chéo chó trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.