chênh vênh trong tiếng Pháp là gì?

chênh vênh tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chênh vênh trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ chênh vênh tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm chênh vênh tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chênh vênh

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chênh vênh tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chênh vênh tiếng Pháp nghĩa là gì.

chênh vênh
instable; qui menace de tomber
Địa_vị chênh_vênh +position instable
Tảng đá chênh_vênh +bloc de pierre qui menace de tomber

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chênh vênh trong tiếng Pháp

chênh vênh. instable; qui menace de tomber. Địa_vị chênh_vênh +position instable. Tảng đá chênh_vênh +bloc de pierre qui menace de tomber.

Đây là cách dùng chênh vênh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chênh vênh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chênh vênh