Thông tin thuật ngữ chì tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chì (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chì
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chì tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chì trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chì tiếng Pháp nghĩa là gì.
chì
plomb
Mỏ chì +gisement de plomb
bộ chì lưới +plombée
buộc chì vào , cạp chì , cặp dấu chì +plomber
Buộc chì vào lưới +plomber le filet
Cạp chì cái gậy +plomber une canne
Cặp dấu chì một kiện hàng +plomber une malle de marchandises
mặt bủng da chì +xem bủng
mất cả chì lẫn chài +perdre capital et intérêts ; perdre le tout
nhẹ như bấc , nặng như chì (thông tục)+tantôt doucement , tantôt durement
tiếng bấc tiếng chì +le qu′en dira-t-on tantôt délicat , tantôt acerbe
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chì trong tiếng Pháp
chì. plomb. Mỏ chì +gisement de plomb. bộ chì lưới +plombée. buộc chì vào , cạp chì , cặp dấu chì +plomber. Buộc chì vào lưới +plomber le filet. Cạp chì cái gậy +plomber une canne. Cặp dấu chì một kiện hàng +plomber une malle de marchandises. mặt bủng da chì +xem bủng. mất cả chì lẫn chài +perdre capital et intérêts ; perdre le tout. nhẹ như bấc , nặng như chì (thông tục)+tantôt doucement , tantôt durement. tiếng bấc tiếng chì +le qu′en dira-t-on tantôt délicat , tantôt acerbe.
Đây là cách dùng chì tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chì trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.