Thông tin thuật ngữ chìa vôi tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chìa vôi (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chìa vôi
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chìa vôi tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chìa vôi trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chìa vôi tiếng Pháp nghĩa là gì.
chìa vôi
baguette à chaux (utilisée pour confectionner des chiques de bétel)
(bot.) turbith
(zool.) bergeronnette; hochequeue; lavandière
họ chìa_vôi +motacillidés
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chìa vôi trong tiếng Pháp
chìa vôi. baguette à chaux (utilisée pour confectionner des chiques de bétel). (bot.) turbith. (zool.) bergeronnette; hochequeue; lavandière. họ chìa_vôi +motacillidés.
Đây là cách dùng chìa vôi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chìa vôi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.