chót trong tiếng Pháp là gì?

chót tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chót trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ chót tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm chót tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chót

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chót tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chót tiếng Pháp nghĩa là gì.

chót
dernier
Chót lớp +dernier de la classe
Ngày chót +dernier jour
Tin giờ chót +nouvelles de la dernière heure
ván chót , hiệp chót +la der des der +xem đỏ_chót
chon chót +(redoublement; sens plus fort)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chót trong tiếng Pháp

chót. dernier. Chót lớp +dernier de la classe. Ngày chót +dernier jour. Tin giờ chót +nouvelles de la dernière heure. ván chót , hiệp chót +la der des der +xem đỏ_chót. chon chót +(redoublement; sens plus fort).

Đây là cách dùng chót tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chót trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chót