Thông tin thuật ngữ chôn vùi tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chôn vùi (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chôn vùi
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chôn vùi tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chôn vùi trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chôn vùi tiếng Pháp nghĩa là gì.
chôn vùi
ensevelir; enfouir
Uy_thế của không_lực địch đã bị chôn_vùi +le prestige des forces aériennes de l′enemi a été enseveli
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chôn vùi trong tiếng Pháp
chôn vùi. ensevelir; enfouir. Uy_thế của không_lực địch đã bị chôn_vùi +le prestige des forces aériennes de l′enemi a été enseveli.
Đây là cách dùng chôn vùi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chôn vùi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.