chăn gối trong tiếng Pháp là gì?

chăn gối tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chăn gối trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ chăn gối tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm chăn gối tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chăn gối

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chăn gối tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chăn gối tiếng Pháp nghĩa là gì.

chăn gối
(lit.) lit conjugal
Chưa chăn gối cũng vợ_chồng (Nguyễn Du)+bien que nous n′ ayons pas partagé le lit conjugal , nous sommes déjà époux
Chăn loan gối phụng +se partager le lit conjugal
Chăn đơn gối chiếc +célibataire

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chăn gối trong tiếng Pháp

chăn gối. (lit.) lit conjugal. Chưa chăn gối cũng vợ_chồng (Nguyễn Du)+bien que nous n′ ayons pas partagé le lit conjugal , nous sommes déjà époux. Chăn loan gối phụng +se partager le lit conjugal. Chăn đơn gối chiếc +célibataire.

Đây là cách dùng chăn gối tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chăn gối trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chăn gối