Thông tin thuật ngữ chưa tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chưa (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chưa
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chưa tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chưa trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chưa tiếng Pháp nghĩa là gì.
chưa
pas encore
Nó chưa đến +il n′est pas encore venu
(particule finale interrogative , non traduite)
Anh hiểu chưa ? +avez-vous compris ?
Nó đi chưa ? +est-t-il déjà parti ?
comme ; combien
Nguy_hiểm chưa ! +comme c′est dangereux !
Nó thông_minh chưa ! +combien il est est intelligent
chưa chi đã +trop tôt ; bien avant les résultats
chưa chi đã khoe +il s′est vanté trop tôt
chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng +vendre la peau de l′ours
chưa học bò đã lo học chạy +vouloir brûler les étapes
chưa ráo máu đầu +blanc-bec
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chưa trong tiếng Pháp
chưa. pas encore. Nó chưa đến +il n′est pas encore venu. (particule finale interrogative , non traduite). Anh hiểu chưa ? +avez-vous compris ?. Nó đi chưa ? +est-t-il déjà parti ?. comme ; combien. Nguy_hiểm chưa ! +comme c′est dangereux !. Nó thông_minh chưa ! +combien il est est intelligent. chưa chi đã +trop tôt ; bien avant les résultats. chưa chi đã khoe +il s′est vanté trop tôt. chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng +vendre la peau de l′ours. chưa học bò đã lo học chạy +vouloir brûler les étapes. chưa ráo máu đầu +blanc-bec.
Đây là cách dùng chưa tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chưa trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.