Thông tin thuật ngữ chầu chực tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chầu chực (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chầu chực
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chầu chực tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chầu chực trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chầu chực tiếng Pháp nghĩa là gì.
chầu chực
faire antichambre; attendre longuement
être aux côté de
Trong khi ông cụ ốm con_cái luôn_luôn chầu_chực để phục_dịch +pendant sa maladie , ses enfants sont toujours à côté pour le soigner
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chầu chực trong tiếng Pháp
chầu chực. faire antichambre; attendre longuement. être aux côté de. Trong khi ông cụ ốm con_cái luôn_luôn chầu_chực để phục_dịch +pendant sa maladie , ses enfants sont toujours à côté pour le soigner.
Đây là cách dùng chầu chực tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chầu chực trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.