Thông tin thuật ngữ chầy tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chầy (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chầy
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chầy tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chầy trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chầy tiếng Pháp nghĩa là gì.
chầy
(arch.) tardif; avancé
Canh chầy +heure tardive de la nuit
tard; tardivement; longtemps
Chẳng chóng thì chầy +tôt ou tard
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chầy trong tiếng Pháp
chầy. (arch.) tardif; avancé. Canh chầy +heure tardive de la nuit. tard; tardivement; longtemps. Chẳng chóng thì chầy +tôt ou tard.
Đây là cách dùng chầy tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chầy trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.