chẵn trong tiếng Pháp là gì?

chẵn tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chẵn trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ chẵn tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm chẵn tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chẵn

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chẵn tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chẵn tiếng Pháp nghĩa là gì.

chẵn
pair
Số chẵn +nombre pair
tout juste
Tôi còn chẵn hai mươi frăng +il me reste tout juste vingt francs
rond
Chẵn là tám trăm đồng +en chiffres ronds huit cents dongs
révolu
Chẵn ba mươi tuổi +avoir trente ans révolu

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chẵn trong tiếng Pháp

chẵn. pair. Số chẵn +nombre pair. tout juste. Tôi còn chẵn hai mươi frăng +il me reste tout juste vingt francs. rond. Chẵn là tám trăm đồng +en chiffres ronds huit cents dongs. révolu. Chẵn ba mươi tuổi +avoir trente ans révolu.

Đây là cách dùng chẵn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chẵn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chẵn