Thông tin thuật ngữ chế độ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chế độ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chế độ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chế độ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chế độ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chế độ tiếng Pháp nghĩa là gì.
chế độ
régime; système
Chế_độ phong_kiến +régime féodal
Chế_độ bầu_cử +système électoral
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chế độ trong tiếng Pháp
chế độ. régime; système. Chế_độ phong_kiến +régime féodal. Chế_độ bầu_cử +système électoral.
Đây là cách dùng chế độ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chế độ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.