Thông tin thuật ngữ chệch choạc tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chệch choạc (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chệch choạc
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chệch choạc tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chệch choạc trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chệch choạc tiếng Pháp nghĩa là gì.
chệch choạc
(cũng nói chuêch choạc) en désaccord; sans concordance; discordant
Tổ_chức chệch_choạc +organisation en désaccord
Đồ_đạc chệch_choạc +des meubles sans concordances
Màu_sắc chệch_choạc +couleurs discordantes
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chệch choạc trong tiếng Pháp
chệch choạc. (cũng nói chuêch choạc) en désaccord; sans concordance; discordant. Tổ_chức chệch_choạc +organisation en désaccord. Đồ_đạc chệch_choạc +des meubles sans concordances. Màu_sắc chệch_choạc +couleurs discordantes.
Đây là cách dùng chệch choạc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chệch choạc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.