Thông tin thuật ngữ chống đỡ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chống đỡ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chống đỡ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chống đỡ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chống đỡ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chống đỡ tiếng Pháp nghĩa là gì.
chống đỡ
soutenir; supporter; étayer; chevaler
Chống_đỡ mái nhà +soutenir le toit
Chống_đỡ một cái vòm +supporter une voûte
Chống_đỡ bức tường +étayer un mur ; chevaler un mur
parer; se défendre
Chống_đỡ một mũi gươm +parer d′un coup d′épée
Chống_đỡ một sự tấn_công +se défendre contre une une attaque
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chống đỡ trong tiếng Pháp
chống đỡ. soutenir; supporter; étayer; chevaler. Chống_đỡ mái nhà +soutenir le toit. Chống_đỡ một cái vòm +supporter une voûte. Chống_đỡ bức tường +étayer un mur ; chevaler un mur. parer; se défendre. Chống_đỡ một mũi gươm +parer d′un coup d′épée. Chống_đỡ một sự tấn_công +se défendre contre une une attaque.
Đây là cách dùng chống đỡ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chống đỡ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.