Thông tin thuật ngữ chổng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chổng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chổng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chổng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chổng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chổng tiếng Pháp nghĩa là gì.
chổng
dresser; relever; hausser
Chổng mông +se dresser le derrière
Thuyền chổng mũi +barque dont la proue est relevée
Xe bò chổng càng +charrette dont les limons sont haussés
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chổng trong tiếng Pháp
chổng. dresser; relever; hausser. Chổng mông +se dresser le derrière. Thuyền chổng mũi +barque dont la proue est relevée. Xe bò chổng càng +charrette dont les limons sont haussés.
Đây là cách dùng chổng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chổng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.