Thông tin thuật ngữ chỗ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chỗ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chỗ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chỗ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chỗ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chỗ tiếng Pháp nghĩa là gì.
chỗ
endroit; lieu; place; emplacement
Chỗ hoang_vắng +endroit désert
Chỗ hẹn +lieu de rendez-vous
Vật nào để chỗ ấy +chaque chose à sa place
Tại chỗ thành_phố cũ +l′emplacement de l′ancienne ville
rapports
Chỗ thân_tình +rapports intimes
parti
Cháu lớn đã chọn được nơi nào chưa ? +votre aîné a-t-il choisi quel parti ?
chỗ này +ici
chỗ kia +là
chỗ nào +où ?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chỗ trong tiếng Pháp
chỗ. endroit; lieu; place; emplacement. Chỗ hoang_vắng +endroit désert. Chỗ hẹn +lieu de rendez-vous. Vật nào để chỗ ấy +chaque chose à sa place. Tại chỗ thành_phố cũ +l′emplacement de l′ancienne ville. rapports. Chỗ thân_tình +rapports intimes. parti. Cháu lớn đã chọn được nơi nào chưa ? +votre aîné a-t-il choisi quel parti ?. chỗ này +ici. chỗ kia +là. chỗ nào +où ?.
Đây là cách dùng chỗ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chỗ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.