chột trong tiếng Pháp là gì?

chột tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chột trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ chột tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm chột tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chột

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chột tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chột tiếng Pháp nghĩa là gì.

chột
borgne
Con ngựa chột +cheval borgne
abortif
Quả chột +fruit abortif
chột đi +avorter ; couler
Cây nho chột đi +vigne qui coule
Quả chột đi +fruit qui avorte

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chột trong tiếng Pháp

chột. borgne. Con ngựa chột +cheval borgne. abortif. Quả chột +fruit abortif. chột đi +avorter ; couler. Cây nho chột đi +vigne qui coule. Quả chột đi +fruit qui avorte.

Đây là cách dùng chột tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chột trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chột