Thông tin thuật ngữ chờn vờn tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chờn vờn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chờn vờn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chờn vờn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chờn vờn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chờn vờn tiếng Pháp nghĩa là gì.
chờn vờn
voltiger; papillonner
Chuồn_chuồn chờn_vờn mặt uớc +libellules qui voltigent à la surface de l′eau
rôder
Kẻ_cắp chờn_vờn quanh_nhà +voleur qui rôde autour de la maison
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chờn vờn trong tiếng Pháp
chờn vờn. voltiger; papillonner. Chuồn_chuồn chờn_vờn mặt uớc +libellules qui voltigent à la surface de l′eau. rôder. Kẻ_cắp chờn_vờn quanh_nhà +voleur qui rôde autour de la maison.
Đây là cách dùng chờn vờn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chờn vờn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.