Thông tin thuật ngữ chủ trì tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chủ trì (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chủ trì
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chủ trì tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chủ trì trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chủ trì tiếng Pháp nghĩa là gì.
chủ trì
diriger; présider à
Chủ_trì buổi_họp +diriger une réunion
Chủ_trì việc chuẩn_bị một ngày hội +présider aux préparatifs d′une fête
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chủ trì trong tiếng Pháp
chủ trì. diriger; présider à. Chủ_trì buổi_họp +diriger une réunion. Chủ_trì việc chuẩn_bị một ngày hội +présider aux préparatifs d′une fête.
Đây là cách dùng chủ trì tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chủ trì trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.