chứng chỉ trong tiếng Pháp là gì?

chứng chỉ tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chứng chỉ trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ chứng chỉ tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm chứng chỉ tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chứng chỉ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chứng chỉ tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chứng chỉ tiếng Pháp nghĩa là gì.

chứng chỉ
certificat; attestation; brevet
Chứng_chỉ học_tập +certificat de scolarité
Chứng_chỉ hạnh_kiểm +attestation de bonne conduite
Chứng_chỉ học_nghề +brevet d′apprentissage

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chứng chỉ trong tiếng Pháp

chứng chỉ. certificat; attestation; brevet. Chứng_chỉ học_tập +certificat de scolarité. Chứng_chỉ hạnh_kiểm +attestation de bonne conduite. Chứng_chỉ học_nghề +brevet d′apprentissage.

Đây là cách dùng chứng chỉ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chứng chỉ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chứng chỉ