chứng khoán trong tiếng Pháp là gì?

chứng khoán tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chứng khoán trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ chứng khoán tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm chứng khoán tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chứng khoán

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chứng khoán tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chứng khoán tiếng Pháp nghĩa là gì.

chứng khoán
(kinh tế, tài chính) valeurs (de bourse)
Sở giao_dịch chứng_khoán +bourse des valeurs
Thị_trường chứng_khoán +marché des valeurs

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chứng khoán trong tiếng Pháp

chứng khoán. (kinh tế, tài chính) valeurs (de bourse). Sở giao_dịch chứng_khoán +bourse des valeurs. Thị_trường chứng_khoán +marché des valeurs.

Đây là cách dùng chứng khoán tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chứng khoán