Thông tin thuật ngữ chứng minh tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chứng minh (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chứng minh
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chứng minh tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chứng minh trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chứng minh tiếng Pháp nghĩa là gì.
chứng minh
prouver; justifier; démontrer
Chứng_minh một sự_việc +prouver un fait
Tình_hình thời_sự đã chứng_minh dự_đoán của chúng_ta +les événements du jour ont justifié nos prévisions
Chứng_minh một định_lí +démontrer un théorème
sự chứng_minh +justification ; démonstration
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chứng minh trong tiếng Pháp
chứng minh. prouver; justifier; démontrer. Chứng_minh một sự_việc +prouver un fait. Tình_hình thời_sự đã chứng_minh dự_đoán của chúng_ta +les événements du jour ont justifié nos prévisions. Chứng_minh một định_lí +démontrer un théorème. sự chứng_minh +justification ; démonstration.
Đây là cách dùng chứng minh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chứng minh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.