Thông tin thuật ngữ co thắt tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
co thắt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ co thắt
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
co thắt tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ co thắt trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ co thắt tiếng Pháp nghĩa là gì.
co thắt
(med.) spasmodique
sự co_thắt +spasme
chống co_thắt +spasmolytique
Thuốc chống co_thắt +médication spasmolytique
Tóm lại nội dung ý nghĩa của co thắt trong tiếng Pháp
co thắt. (med.) spasmodique. sự co_thắt +spasme. chống co_thắt +spasmolytique. Thuốc chống co_thắt +médication spasmolytique.
Đây là cách dùng co thắt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ co thắt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.