coi trong tiếng Pháp là gì?

coi tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng coi trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ coi tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm coi tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ coi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

coi tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coi tiếng Pháp nghĩa là gì.

coi
voir; regarder
Cho tôi coi chỗ làm_việc của anh +faites-moi voir le lieu de votre travail
Anh hãy coi tôi làm +regardez-moi faire
considérer; taxer; prendre pour; estimer
Người_ta coi ông là một nhà_thơ lớn +on lui considère comme un grand poète
Người_ta coi tình_yêu đó là điên +on taxe cet amour de folie
Tôi coi nó là một anh gàn +je le prends pour un toqué
Cha_tôi coi là cần_thiết phải làm việc ấy +mon père estime indispensable de le faire
garder; surveiller
Coi nhà +garder la maison
avoir l′air
Bà ta coi còn trẻ +elle a l′air encore jeune
coi người bằng nửa con mắt +afficher le mépris envers tout le monde
coi trời bằng vung +faire fil de tout

Tóm lại nội dung ý nghĩa của coi trong tiếng Pháp

coi. voir; regarder. Cho tôi coi chỗ làm_việc của anh +faites-moi voir le lieu de votre travail. Anh hãy coi tôi làm +regardez-moi faire. considérer; taxer; prendre pour; estimer. Người_ta coi ông là một nhà_thơ lớn +on lui considère comme un grand poète. Người_ta coi tình_yêu đó là điên +on taxe cet amour de folie. Tôi coi nó là một anh gàn +je le prends pour un toqué. Cha_tôi coi là cần_thiết phải làm việc ấy +mon père estime indispensable de le faire. garder; surveiller. Coi nhà +garder la maison. avoir l′air. Bà ta coi còn trẻ +elle a l′air encore jeune. coi người bằng nửa con mắt +afficher le mépris envers tout le monde. coi trời bằng vung +faire fil de tout.

Đây là cách dùng coi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới coi