Thông tin thuật ngữ các ten tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
các ten (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ các ten
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
các ten tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ các ten trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ các ten tiếng Pháp nghĩa là gì.
các-ten
(kinh tế, tài chính) cartel : forme de concetration horizontale où de grandes entreprises juridiquement et financièrement indépendantes ayant des activités comparables , s′entendent en vue de contrôler la concurrence et le marché
Tóm lại nội dung ý nghĩa của các ten trong tiếng Pháp
các-ten. (kinh tế, tài chính) cartel : forme de concetration horizontale où de grandes entreprises juridiquement et financièrement indépendantes ayant des activités comparables , s′entendent en vue de contrôler la concurrence et le marché.
Đây là cách dùng các ten tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ các ten trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.