cái trong tiếng Pháp là gì?

cái tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cái trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ cái tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm cái tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cái

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cái tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cái tiếng Pháp nghĩa là gì.

cái
le; la
Cái giường +le lit
Cái bàn +la table
Cái đẹp +le beau
Cái ăn +le manger
unité; pièce
Hai mươi đồng một cái +vingt dongs la pièce
coup
Đấm cho mấy cái +donner quelques coups de poing
Cái đá +coup de pied
espèce
Cái thằng ăn_cắp ấy +cette espèce de voleur
(infml.) truc; machin
Những cái như thế +des trucs comme ça
Đưa cho tôi cái ấy +passez-moi ce machin
grand; principal
Trống cái +grand tambour
Sông cái +grand fleuve
Cột cái +colonne principale
(arch.) mère
Con dại cái mang +la mère est responsable de la sottise de son enfant
mère (de vinaigre...)
(jeu) banquier
Nhà cái và nhà con +le banquier et ses pontes
partie solide d′un mets
Khôn ăn cái , dại ăn nước (tục ngữ)+celui qui est avisé mange la partie solide du mets et celui qui est insensé en mange la partie liquide
femelle
Chuột cái +souris femelle
Hoa cái +fleur femelle
con cái +(động vật học) la femelle

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái trong tiếng Pháp

cái. le; la. Cái giường +le lit. Cái bàn +la table. Cái đẹp +le beau. Cái ăn +le manger. unité; pièce. Hai mươi đồng một cái +vingt dongs la pièce. coup. Đấm cho mấy cái +donner quelques coups de poing. Cái đá +coup de pied. espèce. Cái thằng ăn_cắp ấy +cette espèce de voleur. (infml.) truc; machin. Những cái như thế +des trucs comme ça. Đưa cho tôi cái ấy +passez-moi ce machin. grand; principal. Trống cái +grand tambour. Sông cái +grand fleuve. Cột cái +colonne principale. (arch.) mère. Con dại cái mang +la mère est responsable de la sottise de son enfant. mère (de vinaigre...). (jeu) banquier. Nhà cái và nhà con +le banquier et ses pontes. partie solide d′un mets. Khôn ăn cái , dại ăn nước (tục ngữ)+celui qui est avisé mange la partie solide du mets et celui qui est insensé en mange la partie liquide. femelle. Chuột cái +souris femelle. Hoa cái +fleur femelle. con cái +(động vật học) la femelle.

Đây là cách dùng cái tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cái trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cái