Thông tin thuật ngữ cán cân tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
cán cân (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cán cân
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cán cân tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cán cân trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cán cân tiếng Pháp nghĩa là gì.
cán cân
balance; équilibre
Làm lệch cán_cân +faire pencher la balance
Cán_cân lực_lượng trên thế_giới +balance des forces dans le monde; équilibre des forces dans le monde
Cán_cân thương_mại +balance du commerce
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cán cân trong tiếng Pháp
cán cân. balance; équilibre. Làm lệch cán_cân +faire pencher la balance. Cán_cân lực_lượng trên thế_giới +balance des forces dans le monde; équilibre des forces dans le monde. Cán_cân thương_mại +balance du commerce.
Đây là cách dùng cán cân tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cán cân trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.