Thông tin thuật ngữ cáng đáng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
cáng đáng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cáng đáng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cáng đáng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cáng đáng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cáng đáng tiếng Pháp nghĩa là gì.
cáng đáng
prendre en main; porter le poids des affaires; (vulg.) se coltiner
Cáng_đáng mọi việc trong gia_đình +prendre en main toutes les affaires de la famille; se coltiner toutes affaires de la famille
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cáng đáng trong tiếng Pháp
cáng đáng. prendre en main; porter le poids des affaires; (vulg.) se coltiner. Cáng_đáng mọi việc trong gia_đình +prendre en main toutes les affaires de la famille; se coltiner toutes affaires de la famille.
Đây là cách dùng cáng đáng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cáng đáng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.